# | Nhật | Việt |
---|
Ngày phát hành | ISBN | Ngày phát hành | ISBN |
---|
21 | ngày 17 tháng 10 năm 1998[1] | ISBN 4-09-125491-8 | 27 tháng 10 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04394-6 |
- "Còn nữa..." (そしてまた..., "Soshite Mata..."?)
- "Thời gian đếm ngược" (カウントダウン, "Kauntodaun"?)
- "Ngà voi" (象牙の塔, "Sōge no Tō"?)
- "Lời chào đầu tiên" (最初の挨拶, "Saisho no Aisatsu"?)
- "Bầu trời bao la" (大空の密室, "Ōzora no Misshitsu"?)
- "Cao át chủ bài" (最後の切り札, "Saigo no Kirifuda"?)
- "Bí mật giấu trên ngực..." (胸に秘めて..., "Mune ni Himete..."?)
- "Vụ ám sát kiểu Sakurada" (桜田門の変!?, "Sakurada-mon no Hen!?"?)
- "Cảnh sát phá án" (警部の推理, "Keibu no Suiri"?)
- " Hung thủ bất ngờ" (意外な敵, "Igai na Teki"?)
- "Ngày đẹp trời ở Tokyo" (東京日和, "Tōkyō Biyori"?)
|
|
22 | ngày 18 tháng 2 năm 1999[2] | ISBN 4-09-125492-6 | 10 tháng 11 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04395-3 |
- "Đồ đôi" (おそろいや, "Osoroiya"?)
- "Chứng cứ" (証拠は..., "Shōko wa..."?)
- "Con mồi cắn câu" (かかった獲物, "Kakatta Emono"?)
- " Chuyến tàu Hokutosei..." (北斗星, "Hokutosei"?)
- "Chứng cứ lộ diện!?" (馬脚を露わす!?, "Bakyaku o Arawasu!?"?)
- "To Be Continued..."
- "Sân ga cuối cùng" (終着駅, "Shūchakueki"?)
- "Tiến lên Sonoko" (それゆけ園子, "Sore yuke Sonoko"?)
- "Công chúa ngủ gật" (眠り姫, "Nemuri Hime"?)
- "Công tử của những cú đá" (蹴撃の貴公子, "Shūgeki no Kikōshi"?)
|
|
23 | ngày 17 tháng 4 năm 1999[3] | ISBN 4-09-125493-4 | 24 tháng 11 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04396-0 |
- "Cinecittà" (チネ・チッタ, "Chine Citta"?)
- "Sự thật trong tấm gương" (鏡の中の真実, "Kagami no Naka no Shinjitsu"?)
- "Nơi có ước mơ" (夢の場所, "Yume no Basho"?)
- "Kẻ điều khiển trong bóng tối" (影の計画師, "Kage no Keikakushi"?)
- "Sát khí cháy lên" (殺意は燃えて..., "Satsui wa Moete..."?)
- "Đối tượng ngoài dự đoán" (意外な標的, "Igai na Hyōteki"?)
- "Biến mất trong làn sóng.." (波涛に消ゆ..., "Hatō ni Kiyu..."?)
- "Đây là sự thật" (これが真実, "Kore ga Shinjitsu"?)
- "Nhân chứng quay lại" (証人生還, "Shōnin Seikan"?)
- "Bắt đầu điều tra!" (捜査開始!!, "Sōsa Kaishi!!"?)
|
|
24 | ngày 17 tháng 7 năm 1999[4] | ISBN 4-09-125494-2 | 08 tháng 12 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04397-7 |
- "Khám nghiệm hiện trường" (現場検証, "Genba Kenshō"?)
- "Count Down" (カウントダウン, "Kauntodaun"?)
- "Chỉ còn nửa năm" (あと半年..., "Ato Hantoshi..."?)
- "Trong bóng tối..." (闇の中..., "Yami no Naka..."?)
- "Sự trùng hợp khó tin" (信じられぬ接点, "Shinjirarenu Setten"?)
- "Tận đáy con tim" (最後の心, "Saigo no Kokoro"?)
- "Góc phố phản bội" (裏切りの街角, "Uragiri no Machikado"?)
- "Đoàn đưa tang áo đen" (漆黒の葬列, "Shikkoku no Sōretsu"?)
- "Chia tay đột ngột" (突然の別れ, "Totsuzen no Wakare"?)
- "Viên đạn từ quá khứ" (過去からの銃弾, "Kako kara no Jūdan"?)
- "Thế giới trắng" (白の世界, "Shiro no Sekai"?)
|
|
25 | ngày 18 tháng 10 năm 1999[5] | ISBN 4-09-125495-0 | 22 tháng 12 năm 2000 | ISBN 978-604-2-04398-4 |
- "Lạc loài!?" (仲間外れ!?, "Nakama Hazure!?"?)
- "Người chết không nói" (死者は語らず, "Shisha wa Katarazu"?)
- "Lời nói bằng tay" (手探りの言葉, "Tesaguri no Kotoba"?)
- "Ngôi nhà nhện" (蜘蛛屋敷, "Kumo Yashiki"?)
- "Cảnh tượng kinh hoàng" (恐怖を見た, "Kyōfu o Mita"?)
- "Tiếng hét của Heiji" (平次の叫び, "Heiji no Sakebi"?)
- "Cơn giận của Heiji" (平次の怒り, "Heiji no Ikari"?)
- "Không thể nói thành lời" (言葉にできない, "Kotoba ni Dekinai"?)
- "Đội thám tử nhí bị thương" (手負いの探偵団, "Teoi no Tantei-dan"?)
- "Những thám tử lừng danh dũng cảm" (心強き名探偵達, "Kokoro-zuyoki Meitantei-tachi"?)
- "Một điều chắc chắn" (一つの確信, "Hitotsu no Kakushin"?)
|
|
26 | ngày 18 tháng 2 năm 2000[6] | ISBN 4-09-125496-9 | 05 tháng 1 năm 2001 | ISBN 978-604-2-04399-1 |
- "Trái tim lạc lối" (迷える心, "Mayoeru Kokoro"?)
- "Kẻ đột nhập bất ngờ" (突然の侵入者, "Totsuzen no Shin'nyūsha"?)
- "Sự thật bị che đậy" (覆われた真実, "Ōwareta Shinjitsu"?)
- "Sự phục hồi liều mạng" (命懸けの復活, "Inochigake no Fukkatsu"?)
- "Kỳ nghỉ ngắn" (束の間の休息, "Tsuka no ma no Kyūsoku"?)
- "Thời gian êm đềm" (穏やかな時間, "Odayaka na Jikan"?)
- "Nơi đầy ắp kỷ niệm" (思い出の場所, "Omoide no Basho"?)
- "Chạm vào dây đàn!?" (琴線に触れた!?, "Kinsen ni Fureta!?"?)
- "Tiếng động bị xóa" (消えた音, "Kieta Oto"?)
- "Xuân ơi tới đi?" (春よ来い?, "Haru yo Koi?"?)
|
|
27 | ngày 18 tháng 4 năm 2000[7] | ISBN 4-09-125497-7 | tháng 4 năm 2001 | ISBN 978-604-2-04400-4 |
- "Tự làm tự chịu" (身から出た錆, "Mi kara Deta Sabi"?)
- "Nhân chứng quan trọng" (重要参考人, "Jūyō Sankōnin"?)
- "Dứt khoát..." (思い切って..., "Omoikitte..."?)
- "Người đàn ông 18 năm trước" (18年前の男, "Jū-hachi-nen Mae no Otoko"?)
- "Thanh tra bị bắt" (囚われた刑事, "Torawareta Keiji"?)
- "Thời hạn" (時効成立, "Taimu Rimitto"?)
- "Game Start" (試合開始, "Gēmu Sutāto"?)
- "TTX..."
- "Game Over" (試合終了, "Gēmu Ōbā"?)
- "Kẻ cùng thuyền" (呉越同舟, "Goetsu Dōshū"?)
|
|
28 | ngày 18 tháng 7 năm 2000[8] | ISBN 4-09-125498-5 | 11 tháng 5 năm 2001 | ISBN 978-604-2-04401-1 |
- "Mục tiêu nhỏ bé" (小さな標的, "Chiisana Hyōteki"?)
- "Mục đích thật sự" (殺意の真意, "Satsui no Shin'i"?)
- "Kẻ nói đối" (偽りの人, "Itsuwari no Hito"?)
- "Nắm lấy bằng chứng" (一握りの証拠, "Hitonigiri no Shōko"?)
- "Người phụ nữ đáng sợ" (恐怖の女, "Kyōfu no Onna"?)
- "Lời nguyền của người cá?" (人魚の呪い?, "Ningyo no Noroi?"?)
- "Lời tiên tri của bô lão" (命様の予言, "Mikoto-sama no Yogen"?)
- "Mũi tên ác quỷ" (悪魔の矢, "Akuma no Ya"?)
- "Mũi tên cuối cùng" (最後の一矢, "Saigo no Hito Ya"?)
- "Trả nợ" (報われぬ心, "Mukuwarenu Kokoro"?)
- "Bí mật khép lại" (閉ざされた秘密, "Tozasareta Himitsu"?)
|
|
29 | ngày 18 tháng 9 năm 2000[9] | ISBN 4-09-125499-3 | tháng 6 năm 2001 | ISBN 978-604-2-04402-8 |
- "Cảm giác mơ hồ" (小さな違和感, "Chiisana Iwakan"?)
- "Lí do bất ngờ" (意外な理由, "Igai na Riyū"?)
- "Nỗi sợ vô hình" (見えない恐怖, "Mienai Kyōfu"?)
- "Tín hiệu nguy hiểm" (危険信号, "Kiken Shingō"?)
- "Thứ ẩn sau ánh sáng" (白日の下の潜伏, "Hakujitsu no Moto no Senpuku"?)
- "Những người yêu chó" (愛犬家たち, "Aikenka-tachi"?)
- "Vết chân mờ nhạt" (わずかな足跡, "Wazuka na Ashiato"?)
- "Bằng chứng không biến mất" (消えなかった証拠, "Kienakatta Shōko"?)
- "K3" (Kスリー, "Kē Surī"?)
- "Khả năng cuối cùng" (最後の可能性, "Saigo no Kanōsei"?)
- "Red Card" (レッドカード, "Reddo Kādo"?)
|
|
30 | ngày 18 tháng 12 năm 2000[10] | ISBN 4-09-125500-0 | tháng 8 năm 2001 | ISBN 978-604-2-04403-5 |
- "Bóng thẳng" (直球勝負, "Chokkyū Shōbu"?)
- "Phòng kín bị mở" (開かれた密室, "Hirakareta Misshitsu"?)
- "Cái bẫy thời gian" (時間差の罠, "Jikansa no Wana"?)
- "Gặp mặt" (糾合, "Kyūgō"?)
- "Bi kịch" (惨劇, "Torajidi"?)
- "Ám sát" (密殺, "Missatsu"?)
- "Trò lừa" (誑欺, "Sutingu"?)
- "Genta gặp nạn" (元太の災難, "Genta no Sainan"?)
- "Cái bẫy của Genta" (元太の罠, "Genta no Wana"?)
- "Ở đó..." (そこには..., "Soko ni wa..."?)
- "Mảnh vải đầu mối" (手がかり包囲網, "Tegakari Hōimō"?)
|
|
31 | ngày 17 tháng 3 năm 2001[11] | ISBN 4-09-126161-2 | tháng 10 năm 2001 | ISBN 978-604-2-04404-2 |
- "Câu nói bí mật" (隠れた言葉, "Kakureta Kotoba"?)
- "Kẻ giả mạo" (偽物登場, "Nisemono Tōjō"?)
- "Chân tướng kẻ giả mạo" (偽物の真実, "Nisemono no Shinjitsu"?)
- "Thời gian dối lừa" (偽りの時, "Itsuwari no Toki"?)
- "Biển ấm" (暖かき海, "Atatakaki Umi"?)
- "Mắc lưới" (網にかかるは..., "Ami ni Kakaru wa..."?)
- "Quyết định dũng cảm" (勇気ある決断, "Yūki Aru Ketsudan"?)
- "Kiếm sĩ Naniwa" (浪花の剣士, "Naniwa no Kenshi"?)
- "Kiếm sĩ vô hình" (移ろいの剣士, "Utsuroi no Kenshi"?)
- "Kiếm sĩ của công lý" (裁きの剣士, "Sabaki no Kenshi"?)
- "Thành của người thống trị thiên hạ" (天下人の城, "Tenkabi no Shiro"?)
|
|
32 | ngày 18 tháng 4 năm 2001[12] | ISBN 4-09-126162-0 | 09 tháng 11 năm 2001 | ISBN 978-604-2-04405-9 |
- "Kho báu thiên tử" (天下人の宝, "Tenkabi no Takara"?)
- "Ngược dòng thời gian" (時を越えて..., "Toki o Koete..."?)
- "Truyền thuyết thành phố Osaka cổ" (浪花勧進帳, "Naniwa Kanjin-chō"?)
- "Con hổ buồn" (悲しみの虎の巻, "Kanashimi no Tora no Maki"?)
- "Lần gặp mặt lâu ngày" (久しぶりの集結, "Hisashiburi no Shūketsu"?)
- "Bí mật của các ngôi sao" (アイドル達の秘密, "Aidoru-tachi no Himitsu"?)
- "Sự hiểu lầm của các ngôi sao" (アイドル達の誤解, "Aidoru-tachi no Gokai"?)
- "Con sư tử rơi" (ライオンの落とし物, "Raion no Otoshimono"?)
- "P&A"
- "Kế hoạch ngu ngốc" (バカな作戦, "Baka na Sakusen"?)
- "Vụ mai mối của Sato" (佐藤のお見合い, "Satō no Omiai"?)
|
|
33 | ngày 18 tháng 7 năm 2001[13] | ISBN 4-09-126163-9 | 30 tháng 11 năm 2001 | ISBN 978-604-2-04406-6 |
- "Cơ hội thắng của Sato" (佐藤の勝算, "Satō no Shōsan"?)
- "Tình cảm của Sato" (佐藤の気持ち, "Satō no Kimochi"?)
- "Valentine đẫm máu 1" (血のバレンタイン①, "Buraddi Barentain Ichi"?)
- "Valentine đẫm máu 2" (血のバレンタイン②, "Buraddi Barentain Ni"?)
- "Valentine đẫm máu 3" (血のバレンタイン③, "Buraddi Barentain San"?)
- "Valentine đẫm máu 4" (血のバレンタイン④, "Buraddi Barentain Yon"?)
- "Vật kỉ niệm của vợ" (妻の忘れ形見, "Tsuma no Wasuregatami"?)
- "Mùi sạch" (清潔な香り, "Seiketsu na Kaori"?)
- "Kiếp hoa" (花の命..., "Hana no Inochi..."?)
- ""X" và ý nghĩa" (「×」のその意味, "Ekkusu no Sono Imi"?)
- "Tròn - nhân - tam giác - vuông" ("○×△□!?")
|
|
34 | ngày 18 tháng 9 năm 2001[14] | ISBN 4-09-126164-7 | 21 tháng 12 năm 2001 | ISBN 978-604-2-04407-3 |
- "Mùa táo" (リンゴの狩り時, "Ringo no Karidoki"?)
- "Bắt đầu phản công" (反撃の糸口..., "Hangeki no Itoguchi..."?)
- "Người hàng xóm bay" (飛んだ隣人, "Tonda Rinjin"?)
- "Cô là ai" (あんた何者や, "Anta Nanimon'ya"?)
- "Làn sóng phản đối" (嵐のブーイング, "Arashi no Būingu"?)
- "Cổ động viên đáng ngờ" (疑惑のサポーター, "Giwaku no Sapōtā"?)
- "Cổ động viên giả" (エセサポーター, "Ese Sapōtā"?)
- "Ký ức ngày mưa" (雨のデジャビュ, "Ame no Dejabū"?)
- "Cái bẫy khăn ướt" (おしぼりの罠, "Oshibori no Wana"?)
- "Ký ức sáng rõ" (晴れた記憶, "Hareta Kioku"?)
- "Golden Apple (1)" (ゴールデンアップル①, "Gōruden Appuru Ichi"?)
|
|
35 | ngày 18 tháng 12 năm 2001[15] | ISBN 4-09-126165-5 | tháng 2 năm 2002 | ISBN 978-604-2-04408-0 |
- "Golden Apple (2)" (ゴールデンアップル②, "Gōruden Appuru Ni"?)
- "Golden Apple (3)" (ゴールデンアップル③, "Gōruden Appuru San"?)
- "Golden Apple (4)" (ゴールデンアップル④, "Gōruden Appuru Yon"?)
- "Golden Apple (5)" (ゴールデンアップル⑤, "Gōruden Appuru Go"?)
- "Bí ẩn căn nhà ma(1)" (幽霊屋敷の謎①, "Yūrei Yashiki no Nazo Ichi"?)
- "Bí ẩn căn nhà ma (2)" (幽霊屋敷の謎②, "Yūrei Yashiki no Nazo Ni"?)
- "Bí ẩn căn nhà ma (3)" (幽霊屋敷の謎③, "Yūrei Yashiki no Nazo San"?)
- "Mitsuhiko biến mất (1)" (消えた光彦①, "Kieta Mitsuhiko Ichi"?)
- "Mitsuhiko biến mất (2)" (消えた光彦②, "Kieta Mitsuhiko Ni"?)
- "Mitsuhiko biến mất (3)" (消えた光彦③, "Kieta Mitsuhiko San"?)
- "Death Island" (デス・アイランド, "Desu airando"?)
|
|
36 | ngày 18 tháng 2 năm 2002[16] | ISBN 4-09-126166-3 | tháng 5 năm 2002 | ISBN 978-604-2-04409-7 |
- "Kẻ viếng thăm nguy hiểm" (危険な来訪者, "Kiken na Raihōsha"?)
- "Mysterious Words" (ミステリー・ワード, "Misuterī Wādo"?)
- "Sứ giả của quỷ biển" (グソーの使い, "Gusō no Tsukai"?)
- "Công chúa và thủy cung" (姫と龍宮城, "Hime to Ryū Gūjō"?)
- "Đoàn diễu hành của tội ác" (悪意の中の行進, "Akui no Naka no Parēdo"?)
- "Chứng cứ trong cuốn băng" (ビデオの中の証拠, "Bideo no Naka no Shōko"?)
- "Mục tiêu của kẻ đánh bom" (爆弾犯の狙い, "Bakudan-han no Nerai"?)
- "Thanh tra không trở lại" (帰らざる刑事, "Kaerazaru Keiji"?)
- "Ký ức không thể xóa" (消せない記憶, "Kesenai Kioku"?)
- "Cái bẫy màu đỏ" (赤い罠, "Akai Wana"?)
- "Nhất trên thế giới này..." (この世で一番..., "Kono yo de Ichiban..."?)
|
|
37 | ngày 18 tháng 4 năm 2002[17] | ISBN 4-09-126167-1 | tháng 10 năm 2002 | ISBN 978-604-2-04410-3 |
- "Bye-bye" (バイバイ..., "Bai bai..."?)
- "Lựa chọn của Kogoro (1)" (小五郎の選択①, "Kogorō no Sentaku Ichi"?)
- "Lựa chọn của Kogoro(2)" (小五郎の選択②, "Kogorō no Sentaku Ni"?)
- "Lựa chọn của Kogoro (3)" (小五郎の選択③, "Kogorō no Sentaku San"?)
- "Dấu vết của bọn áo đen (1)" (暗黒の足跡①, "Ankoku no Ashiato Ichi"?)
- "Dấu vết của bọn áo đen (2)" (暗黒の足跡②, "Ankoku no Ashiato Ni"?)
- "Dấu vết của bọn áo đen (3)" (暗黒の足跡③, "Ankoku no Ashiato San"?)
- "Tuyết trắng... bóng đen" (白い雪...黒い影..., "Shiroi Yuki... Kuroi Kage..."?)
- "Cuộc gặp gỡ nguy hiểm" (危険なめぐり逢い, "Kiken na Meguri Ai"?)
- "Kẻ đồng hành" (同乗者, "Dōjōsha"?)
|
|
38 | ngày 18 tháng 7 năm 2002[18] | ISBN 4-09-126168-X | 29 tháng 11 năm 2002 | ISBN 978-604-2-04411-0 |
- "Phát minh mới!" (新兵器!, "Shin Heiki!"?)
- "Kho báu bất ngờ" (意外なお宝, "Igai na Otakara"?)
- "Nỗi lo của Ayumi" (歩美の心配, "Ayumi no Shinpai"?)
- "Hoàng hôn và cầu thang" (夕陽と階段, "Yūhi to Kaidan"?)
- "Người hùng bị nhơ" (汚れたヒーロー, "Yogoreta Hīrō"?)
- "Bóng sói" (狼たちの影, "Ōkami-tachi no Kage"?)
- "Người đàn ông không thể thành sói" (狼になれなかった男, "Ōkami ni Narenakatta Otoko"?)
- "Hattori Heiji ngàn cân trro sợi tóc (1)" (服部平次絶体絶命!①, "Hattori Heiji Zettai Zetsumei! Ichi"?)
- "Hattori Heiji ngàn cân treo sợi tóc (2)" (服部平次絶体絶命!②, "Hattori Heiji Zettai Zetsumei! Ni"?)
- "Hattori Heiji ngàn cân treo sợi tóc (3)" (服部平次絶体絶命!③, "Hattori Heiji Zettai Zetsumei! San"?)
|
|
39 | ngày 18 tháng 11 năm 2002[19] | ISBN 4-09-126169-8 | 27 tháng 12 năm 2002 | ISBN 978-604-2-04412-7 |
- "Ngựa đỏ" (誘う赤馬, "Izanau Aka Uma"?)
- "Bóng của ngựa đỏ" (赤馬の影, "Aka Uma no Kage"?)
- "Chủ nhân của ngựa đỏ" (赤馬の持ち主, "Aka Uma no Mochinushi"?)
- "Nhân chứng của ngựa đỏ" (赤馬の目撃者, "Aka Uma no Mokugekisha"?)
- "Sự bắt chước kém cỏi" (愚かなる模倣, "Oroka Naru Mohō"?)
- "Tình bạn chia lìa 1" (引き裂かれた友情①, "Hikisakareta Yūjō Ichi"?)
- "Tình bạn chia lìa 2" (引き裂かれた友情②, "Hikisakareta Yūjō Ni"?)
- "Tình bạn chia lìa 3" (引き裂かれた友情③, "Hikisakareta Yūjō San"?)
- "Thân chủ nhỏ" (小さな依頼者, "Chiisana Iraisha"?)
- "Người phụ nữ có nốt ruồi" (ホクロのある女性, "Hokuro no Aru Josei"?)
- "Nốt ruồi đỏ...!?" (赤いホクロ...!?, "Akai Hokuro...!?"?)
|
|
40 | ngày 18 tháng 2 năm 2003[20] | ISBN 4-09-126170-1 | tháng 4 năm 2003 | ISBN 978-604-2-04413-4 |
- "Chú ý những buổi hẹn ngọt ngào!" (甘いデートにご注意を!, "Amai Dēto ni Gochūi o!"?)
- "Vụ điều tra mờ ám" (不純な大捜索, "Fujan na Dai Sōsaku"?)
- "Con mồi lớn mờ ám" (不純な大捕り物, "Fujan na Ōtorimono"?)
- "Sân tennis đáng ngờ" (思い出のテニスコート, "Omoide no Tenisu Kōto"?)
- "Món Curry đáng nghi" (疑惑のカレー, "Giwaku no Carē"?)
- "Không ra tiếng...!?" (声が出ない...!?, "Koe ga Denai...!?"?)
- "Mối tình đầu của tiến sĩ" (博士の初恋, "Hakase no Hatsukoi"?)
- "Nơi đầy ấp kỷ niệm" (思い出の場所, "Omoide no Basho"?)
- "Mối tình đầu gặp lại - chia tay" (初恋・再会・別れ, "Hatsukoi, Saikai, Wakare"?)
- "Kogoro mắc sai lầm lớn" (小五郎大失態, "Kogorō Dai Shittai"?)
|
|