Danh sách Danh_sách_tập_truyện_Thám_tử_lừng_danh_Conan_(21-40)

#NhậtViệt
Ngày phát hànhISBNNgày phát hànhISBN
21 ngày 17 tháng 10 năm 1998[1]ISBN 4-09-125491-827 tháng 10 năm 2000ISBN 978-604-2-04394-6
  1. "Còn nữa..." (そしてまた..., "Soshite Mata..."?)
  2. "Thời gian đếm ngược" (カウントダウン, "Kauntodaun"?)
  3. "Ngà voi" (象牙の塔, "Sōge no Tō"?)
  4. "Lời chào đầu tiên" (最初の挨拶, "Saisho no Aisatsu"?)
  5. "Bầu trời bao la" (大空の密室, "Ōzora no Misshitsu"?)
  6. "Cao át chủ bài" (最後の切り札, "Saigo no Kirifuda"?)
  7. "Bí mật giấu trên ngực..." (胸に秘めて..., "Mune ni Himete..."?)
  8. "Vụ ám sát kiểu Sakurada" (桜田門の変!?, "Sakurada-mon no Hen!?"?)
  9. "Cảnh sát phá án" (警部の推理, "Keibu no Suiri"?)
  10. " Hung thủ bất ngờ" (意外な敵, "Igai na Teki"?)
  11. "Ngày đẹp trời ở Tokyo" (東京日和, "Tōkyō Biyori"?)
22 ngày 18 tháng 2 năm 1999[2]ISBN 4-09-125492-610 tháng 11 năm 2000ISBN 978-604-2-04395-3
  1. "Đồ đôi" (おそろいや, "Osoroiya"?)
  2. "Chứng cứ" (証拠は..., "Shōko wa..."?)
  3. "Con mồi cắn câu" (かかった獲物, "Kakatta Emono"?)
  4. " Chuyến tàu Hokutosei..." (北斗星, "Hokutosei"?)
  5. "Chứng cứ lộ diện!?" (馬脚を露わす!?, "Bakyaku o Arawasu!?"?)
  6. "To Be Continued..."
  7. "Sân ga cuối cùng" (終着駅, "Shūchakueki"?)
  8. "Tiến lên Sonoko" (それゆけ園子, "Sore yuke Sonoko"?)
  9. "Công chúa ngủ gật" (眠り姫, "Nemuri Hime"?)
  10. "Công tử của những cú đá" (蹴撃の貴公子, "Shūgeki no Kikōshi"?)
23 ngày 17 tháng 4 năm 1999[3]ISBN 4-09-125493-424 tháng 11 năm 2000ISBN 978-604-2-04396-0
  1. "Cinecittà" (チネ・チッタ, "Chine Citta"?)
  2. "Sự thật trong tấm gương" (鏡の中の真実, "Kagami no Naka no Shinjitsu"?)
  3. "Nơi có ước mơ" (夢の場所, "Yume no Basho"?)
  4. "Kẻ điều khiển trong bóng tối" (影の計画師, "Kage no Keikakushi"?)
  5. "Sát khí cháy lên" (殺意は燃えて..., "Satsui wa Moete..."?)
  6. "Đối tượng ngoài dự đoán" (意外な標的, "Igai na Hyōteki"?)
  7. "Biến mất trong làn sóng.." (波涛に消ゆ..., "Hatō ni Kiyu..."?)
  8. "Đây là sự thật" (これが真実, "Kore ga Shinjitsu"?)
  9. "Nhân chứng quay lại" (証人生還, "Shōnin Seikan"?)
  10. "Bắt đầu điều tra!" (捜査開始!!, "Sōsa Kaishi!!"?)
24 ngày 17 tháng 7 năm 1999[4]ISBN 4-09-125494-208 tháng 12 năm 2000ISBN 978-604-2-04397-7
  1. "Khám nghiệm hiện trường" (現場検証, "Genba Kenshō"?)
  2. "Count Down" (カウントダウン, "Kauntodaun"?)
  3. "Chỉ còn nửa năm" (あと半年..., "Ato Hantoshi..."?)
  4. "Trong bóng tối..." (闇の中..., "Yami no Naka..."?)
  5. "Sự trùng hợp khó tin" (信じられぬ接点, "Shinjirarenu Setten"?)
  6. "Tận đáy con tim" (最後の心, "Saigo no Kokoro"?)
  7. "Góc phố phản bội" (裏切りの街角, "Uragiri no Machikado"?)
  8. "Đoàn đưa tang áo đen" (漆黒の葬列, "Shikkoku no Sōretsu"?)
  9. "Chia tay đột ngột" (突然の別れ, "Totsuzen no Wakare"?)
  10. "Viên đạn từ quá khứ" (過去からの銃弾, "Kako kara no Jūdan"?)
  11. "Thế giới trắng" (白の世界, "Shiro no Sekai"?)
25 ngày 18 tháng 10 năm 1999[5]ISBN 4-09-125495-022 tháng 12 năm 2000ISBN 978-604-2-04398-4
  1. "Lạc loài!?" (仲間外れ!?, "Nakama Hazure!?"?)
  2. "Người chết không nói" (死者は語らず, "Shisha wa Katarazu"?)
  3. "Lời nói bằng tay" (手探りの言葉, "Tesaguri no Kotoba"?)
  4. "Ngôi nhà nhện" (蜘蛛屋敷, "Kumo Yashiki"?)
  5. "Cảnh tượng kinh hoàng" (恐怖を見た, "Kyōfu o Mita"?)
  6. "Tiếng hét của Heiji" (平次の叫び, "Heiji no Sakebi"?)
  7. "Cơn giận của Heiji" (平次の怒り, "Heiji no Ikari"?)
  8. "Không thể nói thành lời" (言葉にできない, "Kotoba ni Dekinai"?)
  9. "Đội thám tử nhí bị thương" (手負いの探偵団, "Teoi no Tantei-dan"?)
  10. "Những thám tử lừng danh dũng cảm" (心強き名探偵達, "Kokoro-zuyoki Meitantei-tachi"?)
  11. "Một điều chắc chắn" (一つの確信, "Hitotsu no Kakushin"?)
26 ngày 18 tháng 2 năm 2000[6]ISBN 4-09-125496-905 tháng 1 năm 2001ISBN 978-604-2-04399-1
  1. "Trái tim lạc lối" (迷える心, "Mayoeru Kokoro"?)
  2. "Kẻ đột nhập bất ngờ" (突然の侵入者, "Totsuzen no Shin'nyūsha"?)
  3. "Sự thật bị che đậy" (覆われた真実, "Ōwareta Shinjitsu"?)
  4. "Sự phục hồi liều mạng" (命懸けの復活, "Inochigake no Fukkatsu"?)
  5. "Kỳ nghỉ ngắn" (束の間の休息, "Tsuka no ma no Kyūsoku"?)
  6. "Thời gian êm đềm" (穏やかな時間, "Odayaka na Jikan"?)
  7. "Nơi đầy ắp kỷ niệm" (思い出の場所, "Omoide no Basho"?)
  8. "Chạm vào dây đàn!?" (琴線に触れた!?, "Kinsen ni Fureta!?"?)
  9. "Tiếng động bị xóa" (消えた音, "Kieta Oto"?)
  10. "Xuân ơi tới đi?" (春よ来い?, "Haru yo Koi?"?)
27 ngày 18 tháng 4 năm 2000[7]ISBN 4-09-125497-7tháng 4 năm 2001ISBN 978-604-2-04400-4
  1. "Tự làm tự chịu" (身から出た錆, "Mi kara Deta Sabi"?)
  2. "Nhân chứng quan trọng" (重要参考人, "Jūyō Sankōnin"?)
  3. "Dứt khoát..." (思い切って..., "Omoikitte..."?)
  4. "Người đàn ông 18 năm trước" (18年前の男, "Jū-hachi-nen Mae no Otoko"?)
  5. "Thanh tra bị bắt" (囚われた刑事, "Torawareta Keiji"?)
  6. "Thời hạn" (時効成立, "Taimu Rimitto"?)
  7. "Game Start" (試合開始, "Gēmu Sutāto"?)
  8. "TTX..."
  9. "Game Over" (試合終了, "Gēmu Ōbā"?)
  10. "Kẻ cùng thuyền" (呉越同舟, "Goetsu Dōshū"?)
28 ngày 18 tháng 7 năm 2000[8]ISBN 4-09-125498-511 tháng 5 năm 2001ISBN 978-604-2-04401-1
  1. "Mục tiêu nhỏ bé" (小さな標的, "Chiisana Hyōteki"?)
  2. "Mục đích thật sự" (殺意の真意, "Satsui no Shin'i"?)
  3. "Kẻ nói đối" (偽りの人, "Itsuwari no Hito"?)
  4. "Nắm lấy bằng chứng" (一握りの証拠, "Hitonigiri no Shōko"?)
  5. "Người phụ nữ đáng sợ" (恐怖の女, "Kyōfu no Onna"?)
  6. "Lời nguyền của người cá?" (人魚の呪い?, "Ningyo no Noroi?"?)
  7. "Lời tiên tri của bô lão" (命様の予言, "Mikoto-sama no Yogen"?)
  8. "Mũi tên ác quỷ" (悪魔の矢, "Akuma no Ya"?)
  9. "Mũi tên cuối cùng" (最後の一矢, "Saigo no Hito Ya"?)
  10. "Trả nợ" (報われぬ心, "Mukuwarenu Kokoro"?)
  11. "Bí mật khép lại" (閉ざされた秘密, "Tozasareta Himitsu"?)
29 ngày 18 tháng 9 năm 2000[9]ISBN 4-09-125499-3tháng 6 năm 2001ISBN 978-604-2-04402-8
  1. "Cảm giác mơ hồ" (小さな違和感, "Chiisana Iwakan"?)
  2. "Lí do bất ngờ" (意外な理由, "Igai na Riyū"?)
  3. "Nỗi sợ vô hình" (見えない恐怖, "Mienai Kyōfu"?)
  4. "Tín hiệu nguy hiểm" (危険信号, "Kiken Shingō"?)
  5. "Thứ ẩn sau ánh sáng" (白日の下の潜伏, "Hakujitsu no Moto no Senpuku"?)
  6. "Những người yêu chó" (愛犬家たち, "Aikenka-tachi"?)
  7. "Vết chân mờ nhạt" (わずかな足跡, "Wazuka na Ashiato"?)
  8. "Bằng chứng không biến mất" (消えなかった証拠, "Kienakatta Shōko"?)
  9. "K3" (Kスリー, "Kē Surī"?)
  10. "Khả năng cuối cùng" (最後の可能性, "Saigo no Kanōsei"?)
  11. "Red Card" (レッドカード, "Reddo Kādo"?)
30 ngày 18 tháng 12 năm 2000[10]ISBN 4-09-125500-0tháng 8 năm 2001ISBN 978-604-2-04403-5
  1. "Bóng thẳng" (直球勝負, "Chokkyū Shōbu"?)
  2. "Phòng kín bị mở" (開かれた密室, "Hirakareta Misshitsu"?)
  3. "Cái bẫy thời gian" (時間差の罠, "Jikansa no Wana"?)
  4. "Gặp mặt" (糾合, "Kyūgō"?)
  5. "Bi kịch" (惨劇, "Torajidi"?)
  6. "Ám sát" (密殺, "Missatsu"?)
  7. "Trò lừa" (誑欺, "Sutingu"?)
  8. "Genta gặp nạn" (元太の災難, "Genta no Sainan"?)
  9. "Cái bẫy của Genta" (元太の罠, "Genta no Wana"?)
  10. "Ở đó..." (そこには..., "Soko ni wa..."?)
  11. "Mảnh vải đầu mối" (手がかり包囲網, "Tegakari Hōimō"?)
31 ngày 17 tháng 3 năm 2001[11]ISBN 4-09-126161-2tháng 10 năm 2001ISBN 978-604-2-04404-2
  1. "Câu nói bí mật" (隠れた言葉, "Kakureta Kotoba"?)
  2. "Kẻ giả mạo" (偽物登場, "Nisemono Tōjō"?)
  3. "Chân tướng kẻ giả mạo" (偽物の真実, "Nisemono no Shinjitsu"?)
  4. "Thời gian dối lừa" (偽りの時, "Itsuwari no Toki"?)
  5. "Biển ấm" (暖かき海, "Atatakaki Umi"?)
  6. "Mắc lưới" (網にかかるは..., "Ami ni Kakaru wa..."?)
  7. "Quyết định dũng cảm" (勇気ある決断, "Yūki Aru Ketsudan"?)
  8. "Kiếm sĩ Naniwa" (浪花の剣士, "Naniwa no Kenshi"?)
  9. "Kiếm sĩ vô hình" (移ろいの剣士, "Utsuroi no Kenshi"?)
  10. "Kiếm sĩ của công lý" (裁きの剣士, "Sabaki no Kenshi"?)
  11. "Thành của người thống trị thiên hạ" (天下人の城, "Tenkabi no Shiro"?)
32 ngày 18 tháng 4 năm 2001[12]ISBN 4-09-126162-009 tháng 11 năm 2001ISBN 978-604-2-04405-9
  1. "Kho báu thiên tử" (天下人の宝, "Tenkabi no Takara"?)
  2. "Ngược dòng thời gian" (時を越えて..., "Toki o Koete..."?)
  3. "Truyền thuyết thành phố Osaka cổ" (浪花勧進帳, "Naniwa Kanjin-chō"?)
  4. "Con hổ buồn" (悲しみの虎の巻, "Kanashimi no Tora no Maki"?)
  5. "Lần gặp mặt lâu ngày" (久しぶりの集結, "Hisashiburi no Shūketsu"?)
  6. "Bí mật của các ngôi sao" (アイドル達の秘密, "Aidoru-tachi no Himitsu"?)
  7. "Sự hiểu lầm của các ngôi sao" (アイドル達の誤解, "Aidoru-tachi no Gokai"?)
  8. "Con sư tử rơi" (ライオンの落とし物, "Raion no Otoshimono"?)
  9. "P&A"
  10. "Kế hoạch ngu ngốc" (バカな作戦, "Baka na Sakusen"?)
  11. "Vụ mai mối của Sato" (佐藤のお見合い, "Satō no Omiai"?)
33 ngày 18 tháng 7 năm 2001[13]ISBN 4-09-126163-930 tháng 11 năm 2001ISBN 978-604-2-04406-6
  1. "Cơ hội thắng của Sato" (佐藤の勝算, "Satō no Shōsan"?)
  2. "Tình cảm của Sato" (佐藤の気持ち, "Satō no Kimochi"?)
  3. "Valentine đẫm máu 1" (血のバレンタイン①, "Buraddi Barentain Ichi"?)
  4. "Valentine đẫm máu 2" (血のバレンタイン②, "Buraddi Barentain Ni"?)
  5. "Valentine đẫm máu 3" (血のバレンタイン③, "Buraddi Barentain San"?)
  6. "Valentine đẫm máu 4" (血のバレンタイン④, "Buraddi Barentain Yon"?)
  7. "Vật kỉ niệm của vợ" (妻の忘れ形見, "Tsuma no Wasuregatami"?)
  8. "Mùi sạch" (清潔な香り, "Seiketsu na Kaori"?)
  9. "Kiếp hoa" (花の命..., "Hana no Inochi..."?)
  10. ""X" và ý nghĩa" (「×」のその意味, "Ekkusu no Sono Imi"?)
  11. "Tròn - nhân - tam giác - vuông" ("○×△□!?")
34 ngày 18 tháng 9 năm 2001[14]ISBN 4-09-126164-721 tháng 12 năm 2001ISBN 978-604-2-04407-3
  1. "Mùa táo" (リンゴの狩り時, "Ringo no Karidoki"?)
  2. "Bắt đầu phản công" (反撃の糸口..., "Hangeki no Itoguchi..."?)
  3. "Người hàng xóm bay" (飛んだ隣人, "Tonda Rinjin"?)
  4. "Cô là ai" (あんた何者や, "Anta Nanimon'ya"?)
  5. "Làn sóng phản đối" (嵐のブーイング, "Arashi no Būingu"?)
  6. "Cổ động viên đáng ngờ" (疑惑のサポーター, "Giwaku no Sapōtā"?)
  7. "Cổ động viên giả" (エセサポーター, "Ese Sapōtā"?)
  8. "Ký ức ngày mưa" (雨のデジャビュ, "Ame no Dejabū"?)
  9. "Cái bẫy khăn ướt" (おしぼりの罠, "Oshibori no Wana"?)
  10. "Ký ức sáng rõ" (晴れた記憶, "Hareta Kioku"?)
  11. "Golden Apple (1)" (ゴールデンアップル①, "Gōruden Appuru Ichi"?)
35 ngày 18 tháng 12 năm 2001[15]ISBN 4-09-126165-5tháng 2 năm 2002ISBN 978-604-2-04408-0
  1. "Golden Apple (2)" (ゴールデンアップル②, "Gōruden Appuru Ni"?)
  2. "Golden Apple (3)" (ゴールデンアップル③, "Gōruden Appuru San"?)
  3. "Golden Apple (4)" (ゴールデンアップル④, "Gōruden Appuru Yon"?)
  4. "Golden Apple (5)" (ゴールデンアップル⑤, "Gōruden Appuru Go"?)
  5. "Bí ẩn căn nhà ma(1)" (幽霊屋敷の謎①, "Yūrei Yashiki no Nazo Ichi"?)
  6. "Bí ẩn căn nhà ma (2)" (幽霊屋敷の謎②, "Yūrei Yashiki no Nazo Ni"?)
  7. "Bí ẩn căn nhà ma (3)" (幽霊屋敷の謎③, "Yūrei Yashiki no Nazo San"?)
  8. "Mitsuhiko biến mất (1)" (消えた光彦①, "Kieta Mitsuhiko Ichi"?)
  9. "Mitsuhiko biến mất (2)" (消えた光彦②, "Kieta Mitsuhiko Ni"?)
  10. "Mitsuhiko biến mất (3)" (消えた光彦③, "Kieta Mitsuhiko San"?)
  11. "Death Island" (デス・アイランド, "Desu airando"?)
36 ngày 18 tháng 2 năm 2002[16]ISBN 4-09-126166-3tháng 5 năm 2002ISBN 978-604-2-04409-7
  1. "Kẻ viếng thăm nguy hiểm" (危険な来訪者, "Kiken na Raihōsha"?)
  2. "Mysterious Words" (ミステリー・ワード, "Misuterī Wādo"?)
  3. "Sứ giả của quỷ biển" (グソーの使い, "Gusō no Tsukai"?)
  4. "Công chúa và thủy cung" (姫と龍宮城, "Hime to Ryū Gūjō"?)
  5. "Đoàn diễu hành của tội ác" (悪意の中の行進, "Akui no Naka no Parēdo"?)
  6. "Chứng cứ trong cuốn băng" (ビデオの中の証拠, "Bideo no Naka no Shōko"?)
  7. "Mục tiêu của kẻ đánh bom" (爆弾犯の狙い, "Bakudan-han no Nerai"?)
  8. "Thanh tra không trở lại" (帰らざる刑事, "Kaerazaru Keiji"?)
  9. "Ký ức không thể xóa" (消せない記憶, "Kesenai Kioku"?)
  10. "Cái bẫy màu đỏ" (赤い罠, "Akai Wana"?)
  11. "Nhất trên thế giới này..." (この世で一番..., "Kono yo de Ichiban..."?)
37 ngày 18 tháng 4 năm 2002[17]ISBN 4-09-126167-1tháng 10 năm 2002ISBN 978-604-2-04410-3
  1. "Bye-bye" (バイバイ..., "Bai bai..."?)
  2. "Lựa chọn của Kogoro (1)" (小五郎の選択①, "Kogorō no Sentaku Ichi"?)
  3. "Lựa chọn của Kogoro(2)" (小五郎の選択②, "Kogorō no Sentaku Ni"?)
  4. "Lựa chọn của Kogoro (3)" (小五郎の選択③, "Kogorō no Sentaku San"?)
  5. "Dấu vết của bọn áo đen (1)" (暗黒の足跡①, "Ankoku no Ashiato Ichi"?)
  6. "Dấu vết của bọn áo đen (2)" (暗黒の足跡②, "Ankoku no Ashiato Ni"?)
  7. "Dấu vết của bọn áo đen (3)" (暗黒の足跡③, "Ankoku no Ashiato San"?)
  8. "Tuyết trắng... bóng đen" (白い雪...黒い影..., "Shiroi Yuki... Kuroi Kage..."?)
  9. "Cuộc gặp gỡ nguy hiểm" (危険なめぐり逢い, "Kiken na Meguri Ai"?)
  10. "Kẻ đồng hành" (同乗者, "Dōjōsha"?)
38 ngày 18 tháng 7 năm 2002[18]ISBN 4-09-126168-X29 tháng 11 năm 2002ISBN 978-604-2-04411-0
  1. "Phát minh mới!" (新兵器!, "Shin Heiki!"?)
  2. "Kho báu bất ngờ" (意外なお宝, "Igai na Otakara"?)
  3. "Nỗi lo của Ayumi" (歩美の心配, "Ayumi no Shinpai"?)
  4. "Hoàng hôn và cầu thang" (夕陽と階段, "Yūhi to Kaidan"?)
  5. "Người hùng bị nhơ" (汚れたヒーロー, "Yogoreta Hīrō"?)
  6. "Bóng sói" (狼たちの影, "Ōkami-tachi no Kage"?)
  7. "Người đàn ông không thể thành sói" (狼になれなかった男, "Ōkami ni Narenakatta Otoko"?)
  8. "Hattori Heiji ngàn cân trro sợi tóc (1)" (服部平次絶体絶命!①, "Hattori Heiji Zettai Zetsumei! Ichi"?)
  9. "Hattori Heiji ngàn cân treo sợi tóc (2)" (服部平次絶体絶命!②, "Hattori Heiji Zettai Zetsumei! Ni"?)
  10. "Hattori Heiji ngàn cân treo sợi tóc (3)" (服部平次絶体絶命!③, "Hattori Heiji Zettai Zetsumei! San"?)
39 ngày 18 tháng 11 năm 2002[19]ISBN 4-09-126169-827 tháng 12 năm 2002ISBN 978-604-2-04412-7
  1. "Ngựa đỏ" (誘う赤馬, "Izanau Aka Uma"?)
  2. "Bóng của ngựa đỏ" (赤馬の影, "Aka Uma no Kage"?)
  3. "Chủ nhân của ngựa đỏ" (赤馬の持ち主, "Aka Uma no Mochinushi"?)
  4. "Nhân chứng của ngựa đỏ" (赤馬の目撃者, "Aka Uma no Mokugekisha"?)
  5. "Sự bắt chước kém cỏi" (愚かなる模倣, "Oroka Naru Mohō"?)
  6. "Tình bạn chia lìa 1" (引き裂かれた友情①, "Hikisakareta Yūjō Ichi"?)
  7. "Tình bạn chia lìa 2" (引き裂かれた友情②, "Hikisakareta Yūjō Ni"?)
  8. "Tình bạn chia lìa 3" (引き裂かれた友情③, "Hikisakareta Yūjō San"?)
  9. "Thân chủ nhỏ" (小さな依頼者, "Chiisana Iraisha"?)
  10. "Người phụ nữ có nốt ruồi" (ホクロのある女性, "Hokuro no Aru Josei"?)
  11. "Nốt ruồi đỏ...!?" (赤いホクロ...!?, "Akai Hokuro...!?"?)
40 ngày 18 tháng 2 năm 2003[20]ISBN 4-09-126170-1tháng 4 năm 2003ISBN 978-604-2-04413-4
  1. "Chú ý những buổi hẹn ngọt ngào!" (甘いデートにご注意を!, "Amai Dēto ni Gochūi o!"?)
  2. "Vụ điều tra mờ ám" (不純な大捜索, "Fujan na Dai Sōsaku"?)
  3. "Con mồi lớn mờ ám" (不純な大捕り物, "Fujan na Ōtorimono"?)
  4. "Sân tennis đáng ngờ" (思い出のテニスコート, "Omoide no Tenisu Kōto"?)
  5. "Món Curry đáng nghi" (疑惑のカレー, "Giwaku no Carē"?)
  6. "Không ra tiếng...!?" (声が出ない...!?, "Koe ga Denai...!?"?)
  7. "Mối tình đầu của tiến sĩ" (博士の初恋, "Hakase no Hatsukoi"?)
  8. "Nơi đầy ấp kỷ niệm" (思い出の場所, "Omoide no Basho"?)
  9. "Mối tình đầu gặp lại - chia tay" (初恋・再会・別れ, "Hatsukoi, Saikai, Wakare"?)
  10. "Kogoro mắc sai lầm lớn" (小五郎大失態, "Kogorō Dai Shittai"?)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_tập_truyện_Thám_tử_lừng_danh_Conan_(21-40) http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4... http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4... http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4... http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4... http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4... http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4... http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4... http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4... http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4... http://sol-comics.shogakukan.co.jp/solc_dtl?isbn=4...